Stt
|
Khóa học
|
Học phí
|
Tiết
|
Ngày học
|
Giờ học
|
Ngày
khai giảng
|
Ngày
kết thúc
|
Hình thức học
|
1
|
Ôn thi B2 VSTEP ONLINE (VP2-25.03)
|
3,500,000
|
60
|
2.4.6
|
18:15-20:30
|
27/08/2025
|
13/10/2025
|
Online qua Google Meet
|
2
|
Ôn thi B2 VSTEP (VP2-25.04)
|
3,500,000
|
60
|
3.5.7
|
18:15-20:30
|
23/09/2025
|
06/11/2025
|
trực tiếp tại UEF
|
Stt
|
Khóa học
|
Học phí
|
Tiết
|
Ngày học
|
Giờ học
|
Ngày khai giảng
|
Ngày kết thúc
|
Ngày thi dự kiến
|
Hình thức học
|
1
|
Bồi dưỡng và thi B1 VSTEP ONLINE (VTE-25.03)
|
5,400,000
|
60
|
2.4.6
|
18:15-20:30
|
20/08/2025
|
06/10/2025
|
28-29/10/2025
|
Online qua Google Meet
|
2
|
Bồi dưỡng và thi B1 VSTEP ONLINE (VTE-25.09)
|
5,400,000
|
60
|
2.4.6
|
18:15-20:30
|
24/09/2025
|
07/11/2025
|
22-23/11/2025
|
|
3
|
Ôn và thi B1 VSTEP ONLINE (VPE-25.11)
|
4,800,000
|
45
|
3.5.7
|
18:15-20:30
|
16/09/2025
|
18/10/2025
|
28-29/10/2025
|
|
4
|
Ôn và thi B1 VSTEP cấp tốc ONLINE (VEI-25.08)
|
3,200,000
|
16
|
2.4.6
|
18:15-20:30
|
25/08/2025
|
05/09/2025
|
06-07/09/2025
|
|
5
|
Ôn và thi B1 VSTEP cấp tốc ONLINE (VEI-25.09)
|
3,200,000
|
16
|
3.5.7
|
18:15-20:30
|
23/08/2025
|
04/09/2025
|
06-07/09/2025
|
|
6
|
Bồi dưỡng và thi B1 VSTEP (VTE-25.06)
|
5,400,000
|
60
|
3.5.7
|
18:15-20:30
|
23/09/2025
|
06/11/2025
|
22-23/11/2025
|
trực tiếp tại UEF
|
7
|
Ôn và thi B1 VSTEP (VPE-25.17)
|
4,800,000
|
45
|
2.4.6
|
18:15-20:30
|
27/08/2025
|
01/10/2025
|
28-29/10/2025
|
Stt
|
Lệ phí
|
Thí sinh tự do
|
Sinh viên UEF
|
---|---|---|---|
|
Thi VSTEP
|
2.000.000
|
1.500.000
|
Stt
|
Khóa học
|
Tiết
|
Học phí (VND)
|
Học phí ưu đãi(VND): giảm 20% đối với sinh viên, giảng viên UEF, HUTECH, ROYAL, SCHOOL
|
Học viên ngoài trường (học phí giảm từ 10%) (VND)
|
---|---|---|---|---|---|
|
Ôn thi VSTEP (B2-C1)
|
60
|
3.500.000
|
2.800.000
|
* 3.150.000 (Giảm 10% khi đăng ký nhóm 2 người trở lên)
* 2.975.000 (Giảm 15% khi đăng ký nhóm 3 người trở lên) |
Stt
|
Khóa học
(đã bao gồm lệ phí thi) |
Học phí học
|
Lệ phí thi
|
Học phí trước khi giảm
|
Học phí sau khi giảm
|
Đối tượng
|
1
|
Ôn và thi B1- VSTEP cấp tốc
|
1.200.000
|
1.500.000
|
2.700.000
|
2.600.000
|
Sinh viên UEF
|
1.200.000
|
2.000.000
|
3.200.000
|
3.100.000
|
Học viên ngoài
|
||
2
|
Ôn và thi B1- VSTEP bậc 3-5
|
2.240.000
|
1.500.000
|
3.740.000
|
3.640.000
|
Sinh viên UEF
|
2.800.000
|
2.000.000
|
4.800.000
|
4.700.000
|
Học viên ngoài
|
||
2.240.000
|
2.000.000
|
4.240.000
|
4.140.000
|
Cán bộ, Giảng viên UEF, HUTECH, ROYAL SCHOOL
|
||
2.520.000
|
2.000.000
|
4.520.000
|
4.420.000
|
Nhóm 2 học viên ngoài
|
||
2.380.000
|
2.000.000
|
4.380.000
|
4.280.000
|
Nhóm 3 học viên ngoài
|
||
3
|
Bồi dưỡng và thi B1 - VSTEP bậc 3-5
|
2.720.000
|
1.500.000
|
4.220.000
|
4.120.000
|
Sinh viên UEF
|
3.400.000
|
2.000.000
|
5.400.000
|
5.300.000
|
Học viên ngoài
|
||
2.720.000
|
2.000.000
|
4.720.000
|
4.620.000
|
Cán bộ, Giảng viên UEF, HUTECH, ROYAL SCHOOL
|
||
3.060.000
|
2.000.000
|
5.060.000
|
4.960.000
|
Nhóm 2 học viên ngoài
|
||
2.890.000
|
2.000.000
|
4.890.000
|
4.790.000
|
Nhóm 3 học viên ngoài
|