| Tên học phần | Mã học phần |
| GDTC – Thể hình thẩm mỹ 1, 2, 3 | GYM1341, GYM1342, GYM1343 |
| GDTC – Aerobic 1, 2, 3 | GYM1311, GYM1312, GYM1313 |
| GDTC – Vovinam 1, 2, 3 | GYM1321, GYM1322, GYM1323 |
| GDTC – Boxing 1, 2, 3 | GYM1331, GYM1332, GYM1333 |
| Ngành học | Ngoại ngữ 2 | Mã học phần |
| Ngôn Ngữ Anh | Tiếng Nhật 1, 2, 3, 4 Tiếng Pháp 1, 2, 3, 4 Tiếng Hàn 1, 2, 3, 4 Tiếng Trung 1, 2, 3, 4 (K2021) |
JPN2101, JPN2102, JPN2103, JPN2104 FRA2101, FRA2102, FRA2103, FRA2104 KOR1136, KOR1137, KOR1138, KOR1139 CHI2101, CHI2102, CHI2103, CHI2104 |
| Ngôn Ngữ Nhật | Tiếng Anh 1, 2, 3, 4 Tiếng Pháp 1, 2, 3, 4 Tiếng Hàn 1, 2, 3, 4 Tiếng Trung 1, 2, 3, 4 (K2021) |
ENG2101, ENG2102, ENG2103, ENG2104 FRA2101, FRA2102, FRA2103, FRA2104 KOR1136, KOR1137, KOR1138, KOR1139 CHI2101, CHI2102, CHI2103, CHI2104 |
| Ngôn Ngữ Hàn Quốc | Tiếng Anh 1, 2, 3, 4 Tiếng Pháp 1, 2, 3, 4 Tiếng Nhật 1, 2, 3, 4 Tiếng Trung 1, 2, 3, 4 (K2021) |
ENG2101, ENG2102, ENG2103, ENG2104 FRA2101, FRA2102, FRA2103, FRA2104 JPN2101, JPN2102, JPN2103, JPN2104 CHI2101, CHI2102, CHI2103, CHI2104 |
| Ngôn Ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh 1, 2, 3, 4 Tiếng Pháp 1, 2, 3, 4 Tiếng Nhật 1, 2, 3, 4 Tiếng Hàn 1, 2, 3, 4 |
ENG2101, ENG2102, ENG2103, ENG2104 FRA2101, FRA2102, FRA2103, FRA2104 JPN2101, JPN2102, JPN2103, JPN2104 KOR1136, KOR1137, KOR1138, KOR1139 |