Stt | Tên lớp | Học phí | Số tiết | Ngày học | Giờ học | Ngày khai giảng | Ngày kết thúc | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh căn bản - English Foundation 1 (EF1) | 4,500,000 | 90 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | 19/12/2023 hoặc 20/12/2023 | 21/03/2024 hoặc 25/03/2024 | Học viên chọn cấp độ tùy vào kết quả bài xếp lớp đầu vào qua link: https://forms.gle/BZp2wHap5UySyf3r8 |
2 | Tiếng anh căn bản - English Foundation 2 (EF2) | 4,500,000 | 90 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | Dự kiến khai giảng: tháng 12/2023 | ||
3 | Luyện thi TOEIC Gear-up (400-500) | 4,000,000 | 60 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
4 | Luyện thi TOEIC Speed-up (500-600) | 4,000,000 | 60 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
5 | Luyện thi TOEIC Achiever (600+) | 3,000,000 | 45 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
6 | Luyện thi IELTS Start-up (3.5 - 4.0) | 6,000,000 | 72 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
7 | Luyện thi IELTS Grow-up (4.5 - 5.0) | 6,000,000 | 72 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
8 | Luyện thi IELTS Run-up (5.5 - 6.0) | 5,000,000 | 72 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
9 | Luyện thi IELTS Finish-up (6.0 - 6.5) | 5,000,000 | 72 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
10 | Tiếng Nhật căn bản - khóa 01 (dành cho thực sinh tại Nhật Bản) | 9,000,000 | 240 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
11 | Tiếng Nhật cấp tốc - khóa 01 (dành cho thực sinh tại Nhật Bản) | 9,000,000 | 240 | 2.4.6 /3.5.7 |
18:15-20:30 | |||
12 | Tiếng Nhật căn bản N5 - khóa 01 | 2,000,000 | 60 | 2.4.6 | 18:15 20:30 | 27/12/2023 | 08/03/2024 | |
13 | Tiếng Nhật căn bản N4 - khóa 02 | 2,000,000 | 60 | 2.4.6 | 18:15 20:30 | 27/12/2023 | 08/03/2024 | |
14 | Tiếng Hàn căn bản 1 - khóa 04 | 2,500,000 | 72 | 3.5.7 | 18:15 20:30 | 26/12/2023 | 14/03/2024 | |
15 | Tiếng Hàn căn bản 2 - khóa 01 | 2,500,000 | 72 | 2.4.6 | 18:15 20:30 | 27/12/2023 | 18/03/2024 | |
16 | Tiếng Tây Ban Nha tổng quát A1.1- khóa 02 | 2,000,000 | 48 | 3.5.7 | 18:15-19:50 | 14/12/2023 | 02/03/2024 | |
17 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 1 - khóa 02 | 1,900,000 | 48 | 3.5.7 | 18:15-19:50 | 26/12/2023 | 14/03/2024 | |
18 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 2 - khóa 01 | 1,900,000 | 48 | 2.4.6 | 18:15-19:50 | 27/12/2023 | 18/03/2024 | |
19 | Sản xuất Video clip bằng Smartphone khóa 01 | 1,900,000 | 30 | 2.4 | 18:15-20:30 | 20/12/2023 | 24/01/2024 | |
20 | Tổ chức sự kiện chuyên nghiệp khóa 02 | 2,100,000 | 30 | 2.4 | 18:15-20:30 | 20/12/2023 | 24/01/2024 | |
21 | Kỹ năng thương lượng đàm phán chuyên nghiệp khóa 01 | 2,400,000 | 18 giờ | 3.5 | 18:15-21:15 | 26/12/2023 | 11/01/2024 | |
22 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả khóa 01 | 2,400,000 | 18 giờ | 4.6 | 18:15-21:15 | 27/12/2023 | 12/01/2024 | |
23 | Chứng chỉ phương pháp dạy tiếng Anh - TESOL khóa 05 | 6.000.000+2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | 96 | 2.4.6 | 18:15-20:30 | 03/01/2024 | 10/04/2024 | |
24 | Multiverse Dance cơ bản khóa 01 | 3,500,000 | 45 | 2.4 | 18:30-20:00 | 04/12/2023 | 06/03/2023 | |
25 | Dancing Musical cơ bản khóa 02 | 3,500,000 | 45 | 2.4 | 18:30-20:00 | 04/12/2023 | 06/03/2023 | |
26 | Dancing Musical nâng cao khóa 01 | 4,500,000 | 45 | 2.4 | 18:30-20:00 | 04/12/2023 | 06/03/2023 |
Stt | Khóa học | Tiết | Học phí (VND) |
Học phí ưu đãi dành cho sinh viên UEF (giảm từ 15%- tùy khóa) (VND) | Học viên ngoài trường (học phí giảm 10%) (VND) | Ghi chú ưu đãi học phí nhóm học viên ngoài trường | Giảm giá 30% cho khóa học đầu tiên |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh căn bản - English Foundation 1 (EF1) | 90 | 4.500.000 | 3.825.000 (giảm 15%) | 4.050.000 | Từ 02 học viên trở lên | 3.150.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
2 | Tiếng anh căn bản - English Foundation 2 (EF2) | 90 | 4.500.000 | 3.825.000 (giảm 15%) | 4.050.000 | Từ 02 học viên trở lên | 3.150.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
3 | Luyện thi TOEIC Gear-up (400-500) | 60 | 4.000.000 | 3.400.000 (giảm 15%) | 3.600.000 | Từ 02 học viên trở lên | 2.800.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
4 | Luyện thi TOEIC Speed-up (500-600) | 60 | 4.000.000 | 3.400.000 (giảm 15%) | 3.600.000 | Từ 02 học viên trở lên | 2.800.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
5 | Luyện thi TOEIC Achiever (600+) | 45 | 3.000.000 | 2.550.000 (giảm 15%) | 2.700.000 | Từ 02 học viên trở lên | 2.100.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
6 | Luyện thi IELTS Start-up (3.5 - 4.0) | 72 | 6.000.000 | 5.100.000 (giảm 15%) | 5.400.000 | Từ 02 học viên trở lên | 4.200.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
7 | Luyện thi IELTS Grow-up (4.5 - 5.0) | 72 | 6.000.000 | 5.100.000 (giảm 15%) | 5.400.000 | Từ 02 học viên trở lên | 4.200.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
8 | Luyện thi IELTS Run-up (5.5 - 6.0) | 72 | 5.000.000 | 4.250.000 (giảm 15%) | 4.500.000 | Từ 02 học viên trở lên | 3.500.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
9 | Luyện thi IELTS Finish-up (6.0 - 6.5) | 72 | 5.000.000 | 4.250.000 (giảm 15%) | 4.500.000 | Từ 02 học viên trở lên | 3.500.000 (15 học viên khóa đầu tiên) |
10 | Tiếng Nhật căn bản thông thường (dành cho thực tập sinh tại Nhật Bản) | 240 | 9.000.000 | 7.650.000 (giảm 15%) | 8.100.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
11 | Tiếng Nhật căn bản cấp tốc (dành cho thực tập sinh tại Nhật Bản) | 240 | 9.000.000 | 7.650.000 (giảm 15%) | 8.100.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
12 | Tiếng Nhật căn bản N5 - khóa 01 | 60 | 2.000.000 | 1.700.000 (giảm 15%) | 1.800.000 | Từ 04 học viên trở lên | |
13 | Tiếng Nhật căn bản N4 - khóa 02 | 60 | 2.000.000 | 1.700.000 (giảm 15%) | 1.800.000 | Từ 04 học viên trở lên | |
14 | Tiếng Hàn căn bản 1 - khóa 04 | 72 | 2.500.000 | 2.125.000 (giảm 15%) | 2.250.000 | Từ 04 học viên trở lên | |
15 | Tiếng Hàn căn bản 2 - khóa 01 | 72 | 2.500.000 | 2.125.000 (giảm 15%) | 2.250.000 | Từ 04 học viên trở lên | |
16 | Tiếng Tây Ban Nha tổng quát A1.1- khóa 02 | 48 | 2.000.000 | 1.700.000 (giảm 15% ) | 1.800.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
17 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 1 - khóa 02 | 48 | 1.900.000 | 1.615.000 (giảm 15%) | 1.710.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
18 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 2 - khóa 01 | 48 | 1.900.000 | 1.615.000 (giảm 15%) | 1.710.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
19 | Sản xuất Video clip bằng Smartphone khóa 01 | 30 | 1.900.000 | 1.520.000 (giảm 20%) | 1.900.000 | ||
20 | Tổ chức sự kiện chuyên nghiệp khóa 02 | 30 | 2.100.000 | 1.785.000 (giảm 15%) | 1.890.000 | Từ 04 học viên trở lên | |
21 | Kỹ năng thương lượng đàm phán chuyên nghiệp khóa 01 | 18 giờ | 2.400.000 | 2.040.000 (giảm 15%) | 2.160.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
22 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả khóa 01 | 18 giờ | 2.400.000 | 2.040.000 (giảm 15%) | 2.160.000 | Từ 02 học viên trở lên | |
23 | Chứng chỉ phương pháp dạy tiếng Anh - TESOL khóa 04 | 96 | 6.000.000+2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | 5.100.000 (giảm 15%) +2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | 5.400.000+2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | Từ 02 học viên trở lên | |
24 | Multiverse Dance cơ bản khóa 01 | 45 | 3,500,000 | 2.450.000 (50 học viên khóa đầu tiên) | |||
26 | Dancing Musical nâng cao khóa 01 | 45 | 4,500,000 | 3.150.000 (học viên đăng ký khóa học có tham gia sát hạch (Casting) và đạt yêu cầu) |