| Lớp | GVCN | Lịch sinh hoạt | ||||
| 22/11 | 23/11 | 24/11 | 25/11 | 26/11 | ||
| 13D1TC01-TC | ThS. Tăng Mỹ Sang | 13g30 P.0602 |
||||
| 13D1TC01-NH | ||||||
| 13D1KT01 | ThS. Lê Phương Dung | 15g30 P.06.05 |
||||
| 14D1TC01 | ThS. Nguyễn Tiến Hùng | 15g30 P.06.03 |
||||
| 14D1KT01 | ThS. Lê Phương Dung | 8g00 P.06.04 |
||||
| 15D1TC01 | CN. Kai Hoàng Nguyên | 9g30 P.07.03 |
||||
| 15D1TC02 | CN. Kai Hoàng Nguyên | 8g00 P.08.03 |
||||
| 15D1KT01 | ThS. Lê Phương Dung | 15g30 P.08.05 |
||||
| 15D1KT02 | ThS. Lê Phương Dung | 15g30 P.06.05 |
||||
| 16D1TC01 | ThS.Nguyễn Phạm Hải Hà | 8g00 P.10.03 |
||||
| 16D1TC02 | ThS.Nguyễn Tiến Hùng | 15g30 P.06.04 |
||||
| 16D1KT01 | CN. Kai Hoàng Nguyên | 13g30 P.06.04 |
||||
| 16D1KT02 | CN. Kai Hoàng Nguyên | 9g30 P.07.03 |
||||