Thời khóa biểu

Thời khóa biểu khóa học tháng 12 năm 2021

21/04/2022

STT

MÃ LỚP

TÊN KHÓA

GIẢNG VIÊN

SỐ
TIẾT

NGÀY
HỌC

GIỜ
HỌC

NGÀY DỰ KIẾN
KHAI GIẢNG

NGÀY DỰ KIẾN
KẾT THÚC

1

AVB1.0621(K53.01)

B1 K53.01

Lê Thụy Thảo Sương
Hoàng Viết Hiền
Nguyễn Hữu Quốc Thắng

60

3.5.7

18:15-21:15

16/12/2021

20/01/2022

2

AVB1.0721(K53.02)

B1 K53.02

Lê Thụy Thảo Sương
Hoàng Viết Hiền
Nguyễn Hữu Quốc Thắng

60

3.5.7

18:15-21:15

16/12/2021

20/01/2022

3

AVB1.0821(K54)

B1 K54

Hoàng Viết Hiền

60

CN

7:00-15:20

26/12/2021

06/03/2022

4

AVB1.0122(K55)

B1 K55

Quách Quỳnh Mai
Nguyễn Thị Kim Dung

60

3.5.7

18:15-21:15

04/01/2022

01/03/2022

5

AVB1.0222(K56)

B1 K56

Hồ Thị Mai Lan
 Đinh Quốc Anh Thư

60

2.4.6

18:15-21:15

05/01/2022

28/02/2022

6

IUCB.2921(K57.01)

CB K57.01

Trần Thị Thu Vân

45

CN

7:00-15:20

26/12/2021

20/02/2022

7

IUCB.3021(K57.02)

CB K57.02

Hoàng Văn Hiếu

45

CN

7:00-15:20

26/12/2021

23/02/2022

8

IUCB.3121(K57.03)

CB K57.03

Nguyễn Ngọc Lâm

45

CN

7:00-15:20

26/12/2021

20/02/2022

9

IUCB.3221(K58.01)

CB K58.01

Đặng Ngọc Thơm

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

10

IUCB.3321(K58.02)

CB K58.02

Nhiêu Hoàng Tuấn

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

11

IUCB.3421(K58.03)

CB K58.03

Cao Đăng Khoa

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

12

IUCB.3521(K58.04)

CB K58.04

Lê Vũ Huy Hoàng

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

13

IUCB.3621(K58.05)

CB K58.05

Nguyễn Trí Dũng

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

14

IUCB.3721(K58.06)

CB K58.06

Trần Thanh Quang

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

15

IUCB.3821(K58.07)

CB K58.07

Nguyễn Minh Thắng

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

23/02/2022

16

IUCB.3921(K59.01)

CB K59.01

Hoàng Văn Hiếu

45

3.5.7

18:15-20:30

28/12/2021

24/02/2022

17

IUCB.4021(K59.02)

CB K59.02

Đỗ Khắc Toàn

45

3.5.7

18:15-20:30

28/12/2021

22/02/2022

18

IUCB.4121(K59.03)

CB K59.03

Nguyễn Hoàng Minh

45

3.5.7

18:15-20:30

28/12/2021

24/02/2022

19

IUCB.4221(K59.04)

CB K59.04

Lê Thành Hưng

45

3.5.7

18:15-20:30

28/12/2021

24/02/2022

20

IUNC.0921(K20)

NC K20

Ngô Thành Tấn Đạt

60

2.4.6

18:15-21:15

29/12/2021

23/02/2022

21

IUNC.1021(K21)

NC K21

Nguyễn Ngọc Lâm

60

3.5.7

18:15-21:15

30/12/2021

26/02/2022

22

IUNC.0122(K22.01)

NC K22.01

Nguyễn Minh Thắng

60

CN

7:00-15:20

09/01/2022

20/03/2022

23

IUNC.0222(K22.02)

NC K22.02

Nguyễn Trí Dũng

60

CN

7:00-15:20

09/01/2022

13/03/2022

24

ILUS.0122(K15)

AI K15

Nguyễn Đức Hoàng Linh

45

3.5.7

18:15-20:30

04/01/2022

26/02/2022

25

ILUS.0222(K16)

AI K16

Võ Đình Ngà

45

2.4.6

18:15-20:30

05/01/2022

28/02/2022

26

THUE.0221(K03)

BC THUE K03

Dương Trọng Toàn

45

3.5.7

18:15-20:30

30/12/2021

26/02/2022

27

BCTC.0221(K08)

BCTC K08

Nguyễn Văn Thanh

45

CN

7:00-12:10

26/12/2021

13/03/2022

28

CKON.0122(K10)

CKO K10

Ngô Phú Thanh

45

3.5.7

18:15-20:30

04/01/2022

26/02/2022

29

CKON.0222(K11)

CKO K11

Phan Huy Tâm

45

2.4.6

18:15-20:30

05/01/2022

04/03/2022

30

CKON.0322(K12)

CKO K12

Phan Huy Tâm

45

CN

7:00-12:10

09/01/2022

20/03/2022

31

DIGI.1221(K65.01)

DIG K65.01

Nguyễn Quang Trung

45

CN

7:00-12:10

26/12/2021

13/03/2022

32

DIGI.1321(K65.02)

DIG K65.02

Thạch Thị Quyền Cương

45

CN

7:00-12:10

26/12/2021

13/03/2022

33

DIGI.1421(K65.03)

DIG K65.03

Nguyễn Minh Tâm

45

CN

7:00-12:10

26/12/2021

13/03/2022

34

DIGI.1521(K66.01)

DIG K66.01

Nguyễn Quang Trung

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

35

DIGI.1621(K66.02)

DIG K66.02

Thạch Thị Quyền Cương

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

36

DIGI.1721(K66.03)

DIG K66.03

Nguyễn Minh Tâm

45

2.4.6

18:15-20:30

27/12/2021

21/02/2022

37

DIGI.1821(K67.01)

DIG K67.01

Trần Ngọc Quỳnh

45

3.5.7

18:15-20:30

28/12/2021

22/02/2022

38

DIGI.1921(K67.02)

DIG K67.02

Nguyễn Minh Tâm

45

3.5.7

18:15-20:30

28/12/2021

27/02/2022

39

PTSP.1121(K36.01)

PTS K36.01

Võ Đình Ngà

45

CN

7:00-12:10

26/12/2021

13/03/2022

40

PTSP.1221(K36.02)

PTS K36.02

Cao Duy Tân

45

CN

7:00-12:10

26/12/2021

13/03/2022

41

PTSP.1321(K37.01)

PTS K37.01

Cao Duy Tân

45

2.4.6

18:15-20:30

29/12/2021

23/02/2022

42

PTSP.1421(K37.02)

PTS K37.02

Nguyễn Đức Hoàng Linh

45

2.4.6

18:15-20:30

29/12/2021

23/02/2022

43

PTSP.1521(K38.01)

PTS K38.01

Võ Đình Ngà

45

3.5.7

18:15-20:30

30/12/2021

24/02/2022

44

PTSP.1621(K38.02)

PTS K38.02

Cao Duy Tân

45

3.5.7

18:15-20:30

30/12/2021

24/02/2022

45

ILUS.0721(K13)

AI K13

Đinh Thị Hồng Loan

45

2.4.6

18:15 - 20:30

15/12/2021

21/01/2022

 

TIN LIÊN QUAN