| STT | Lớp | Ngành/CN | GVCN | Lịch sinh hoạt | ||||
| 16/05 | 17/05 | 18/05 | 19/05 | |||||
| 1 | 13D1TC01-TC | TCDN | ThS. Lê Phương Dung | Không sinh hoạt | ||||
| 2 | 13D1TC01-NH | NH | ThS. Lê Phương Dung | |||||
| 3 | 13D1KT01 | Kế toán | ThS. Lê Phương Dung | Không sinh hoạt | ||||
| 4 | 14D1TC01 | TC-NH | ThS. Nguyễn Tiến Hùng | 15g00 A-07.04 |
||||
| 5 | 14D1KT01 | Kế toán | ThS. Lê Phương Dung | 9g30 P.08.01 |
||||
| 6 | 15D1TC01 | TC-NH | CN. Kai Hoàng Nguyên | 9g30 A-07.01 |
||||
| 7 | 15D1TC02 | TC-NH | CN. Kai Hoàng Nguyên | 8g00 A-07.01 |
||||
| 8 | 15D1KT01 | Kế toán | ThS. Lê Phương Dung | 9g30 P.07.01 |
||||
| 9 | 15D1KT02 | Kế toán | ThS. Lê Phương Dung | 14g30 P.07.01 |
||||
| 10 | 15D4TC01 | TC-NH | ThS. Nguyễn Tiến Hùng | Tối P.09.01 |
||||
| 11 | 15D4TC02 | TC-NH | ThS. Nguyễn Tiến Hùng | |||||
| 12 | 15D4KT01 | Kế toán | ThS. Nguyễn Tiến Hùng | |||||
| 13 | 15D4KT02 | Kế toán | ThS. Nguyễn Tiến Hùng | |||||
| 14 | 16D4TC01 | TC-NH | ThS.Nguyễn Phạm Hải Hà | Tối P.08.05 |
||||
| 15 | 16D4KT01 | Kế toán | ThS.Nguyễn Phạm Hải Hà | |||||
| 16 | 16D1TC01 | TC-NH | ThS.Nguyễn Phạm Hải Hà | 8g00 A-07.02 |
||||
| 17 | 16D1TC02 | TC-NH | ThS.Nguyễn Tiến Hùng | 10g30 A-10.03 |
||||
| 18 | 16D1KT01 | Kế toán | CN. Kai Hoàng Nguyên | 13g30 A-07.01 |
||||
| 19 | 16D1KT02 | Kế toán | CN. Kai Hoàng Nguyên | 15g30 A-07.01 |
||||