Menu
  
Tin tức sự kiện

Nhà UEF đồng hành với sinh viên, doanh nghiệp trước những biến động thương mại toàn cầu

20/06/2025

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp, việc các quốc gia lớn như Hoa Kỳ gia tăng sử dụng các biện pháp phòng vệ thương mại đã và đang tạo ra những tác động sâu rộng đến chuỗi cung ứng quốc tế, trong đó có Việt Nam. Trước làn sóng áp thuế đối ứng với hàng hóa nhập khẩu, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam rơi vào thế bị động, đối mặt với nguy cơ mất thị trường và gánh nặng chi phí gia tăng.

Nhằm giúp sinh viên và cộng đồng doanh nghiệp tiếp cận kịp thời những thay đổi chính sách cũng như chủ động ứng phó, Khoa Luật UEF đã phối hợp với Trung tâm Hợp tác doanh nghiệp tổ chức buổi chuyên đề “Thuế đối ứng Mỹ và hệ quả đối với xuất khẩu Việt Nam” vào sáng ngày 19/6. Với sự dẫn dắt của Luật sư Phan Thị Liễu - Luật sư thành viên cao cấp, Trưởng bộ phận Thuế và Hải quan tại Dentons Luật Việt, chương trình đã mang đến những phân tích chuyên sâu, gắn liền với thực tiễn điều tra, áp thuế và giải pháp ứng phó dành cho doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn nhiều biến động hiện nay.
 



Chương trình đã  cung cấp cho sinh viên và doanh nghiệp nhiều thông tin bổ ích

Chương trình có sự tham dự của TS. Ngô Minh Hải - Phó Hiệu trưởng; PGS.TS. Dương Anh Sơn - Trưởng khoa, Khoa Luật; ThS. Vũ Anh Sao - Phó trưởng khoa, Khoa Luật; TS. Bùi Thị Hằng Nga - Giảng viên Khoa Luật. 

Tại chương trình, Luật sư Phan Thị Liễu đã phân tích tổng quan các biện pháp phòng vệ thương mại mà Hoa Kỳ đang áp dụng, bao gồm hai nhóm chính là biện pháp thuế quan (thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, biện pháp tự vệ) và biện pháp phi thuế quan (hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định xuất xứ, thủ tục hành chính…). Trong đó, thuế đối ứng đang nổi lên như một biện pháp mạnh tay của Mỹ nhằm vào các quốc gia có chính sách bị xem là gây ảnh hưởng đến an ninh kinh tế nước này.

Dưới góc nhìn pháp lý, sắc lệnh 14257 do Tổng thống Mỹ ban hành vào ngày 2/4/2025 đã đặt ra khuôn khổ mới cho việc áp thuế đối ứng. Cơ sở áp dụng được viện dẫn từ Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 và Đạo luật Quyền kinh tế khẩn cấp quốc tế (IEEPA), trong đó nhấn mạnh các hành vi bị coi là gây đe dọa hệ thống, bao gồm trợ cấp Chính phủ, thao túng tiền tệ hoặc phụ thuộc quá lớn vào doanh nghiệp nhà nước. Việt Nam là một trong những quốc gia bị đặt trong tầm ngắm của chính sách này.
 



Chuyên gia mang đến những phân tích sâu sắc về một trong những vấn đề "hot" nhất hiện nay
 

Theo phân tích, mức thuế đối ứng Mỹ áp dụng với Việt Nam lên đến 46%, được tính toán từ tỷ lệ thâm hụt thương mại giữa hai nước. Cụ thể, năm 2024, Việt Nam nhập khẩu từ Mỹ 16.5 tỷ USD nhưng xuất khẩu đến 136.5 tỷ USD, dẫn đến thâm hụt thương mại lên tới 90%. Thuế đối ứng được ấn định là 50% của tỷ lệ thâm hụt -tương đương 45%, cộng thêm các mức điều chỉnh khác khiến tổng thuế đạt mức 46%.

Điều này kéo theo nhiều hệ lụy đối với doanh nghiệp Việt Nam. Trước hết là việc giảm sức cạnh tranh khi so sánh với các nước không bị áp thuế. Thêm vào đó, doanh nghiệp có thể bị gián đoạn chuỗi cung ứng, mất đơn hàng, mất thị phần tại thị trường Mỹ. Không chỉ vậy, doanh nghiệp còn đối mặt với rủi ro pháp lý như bị kiện, bị yêu cầu truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt và chịu áp lực lớn về dòng tiền do chi phí tăng cao và doanh thu sụt giảm. Thị trường nội địa cũng bị ảnh hưởng khi các sản phẩm xuất khẩu quay lại tiêu thụ trong nước, tạo áp lực về tồn kho và giá bán.

Các nhóm ngành có nguy cơ cao chịu tác động từ chính sách thuế đối ứng gồm: nhôm, thép, gỗ dán, dệt may và nhiều mặt hàng không nằm trong Phụ lục II của Sắc lệnh - danh mục được miễn áp dụng thuế đối ứng. Đây là cảnh báo nghiêm túc dành cho các doanh nghiệp Việt Nam đang có hoạt động xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ.




Sự kiện còn có đại diện các doanh nghiệp cùng tham gia trao đổi, thảo luận 
 

Trước bối cảnh đó, Luật sư Phan Thị Liễu cũng đã đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm giúp doanh nghiệp Việt chủ động ứng phó. Cụ thể, doanh nghiệp cần phân tích kỹ các mã HS bị ảnh hưởng, theo dõi tình hình điều tra, chuẩn bị sẵn hồ sơ truy xuất nguồn gốc và minh bạch về giá thành. Nếu có thể, nên nộp đơn xin loại trừ sản phẩm khỏi danh sách bị áp thuế. Bên cạnh đó, việc điều chỉnh chuỗi cung ứng, thay đổi quốc gia xuất xứ hoặc phối hợp chia sẻ chi phí với đối tác nhập khẩu tại Mỹ cũng là các phương án cần tính đến. Ngoài ra, doanh nghiệp nên cân nhắc mở rộng thị trường, tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP,… để bù đắp thiệt hại.

Với mục tiêu hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng thích ứng và ứng phó với rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế, buổi chuyên đề tại UEF đã góp phần lan tỏa thông tin giá trị, đồng thời trang bị cho người học cái nhìn thực tế về thương mại toàn cầu. Đây cũng là minh chứng cho định hướng gắn kết giữa học thuật, thực tiễn và doanh nghiệp mà UEF đang không ngừng thúc đẩy trong hành trình đào tạo thế hệ nguồn nhân lực hội nhập quốc tế.

 
TT.TT-TT
TIN LIÊN QUAN