Ngoài dạng thức trắc nghiệm nhiều lựa chọn còn có dạng thức đúng/sai, dạng thức trả lời ngắn, đề thi sẽ được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó. Nhưng theo các thầy cô dạy toán, thí sinh nên đọc lướt toàn bộ đề thi và câu nào chắc chắn nên làm trước, không dừng quá lâu khi gặp câu khó mà để lại làm sau.
> Đề thi môn Toán - kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
Mã đề: 0124
Ảnh: VnExpress
> Đáp án tham khảo môn Toán - kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
(Nguồn: Tuyensinh247)
Mã đề thi 0124
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. B | 2. B | 3. D | 4. B | 5. B | 6. A | 7. D | 8. B | 9. D | 10. A | 11. D | 12. C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ Đ S S | Đ S Đ S | Đ S Đ Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 5040 | 2,55 | 3150 | 3528 | 1347 | 94,1 |
Mã đề thi 0101
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. C | 3. C | 4. D | 5. A | 6. C | 7. D | 8. B | 9. A | 10. C | 11. B | 12. D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ S | Đ S Đ S | Đ Đ S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1260 | 1536 | 2650 | 1,04 | 1008 | 96,5 |
Mã đề thi 0102
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. D | 2. C | 3. A | 4. D | 5. B | 6. A | 7. C | 8. B | 9. A | 10. C | 11. B | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S Đ Đ | Đ S S S | Đ Đ S S | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 95,9 | 1092 | 2520 | 2975 | 2352 | 0,85 |
Mã đề thi 0103
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. B | 2. A | 3. C | 4. B | 5. B | 6. A | 7. B | 8. D | 9. C | 10. C | 11. D | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S Đ | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1808 | 2016 | 3780 | 2,08 | 2150 | 95,3 |
Mã đề thi 0104
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. A | 2. C | 3. C | 4. A | 5. C | 6. B | 7. C | 8. D | 9. B | 10. A | 11. A | 12. D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S Đ Đ | Đ S Đ S | Đ S S S | Đ Đ S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3528 | 3150 | 5040 | 2,55 | 94,7 | 1347 |
Mã đề thi 0105
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. A | 2. C | 3. D | 4. A | 5. B | 6. B | 7. D | 8. D | 9. A | 10. D | 11. C | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S Đ S | Đ S Đ S | Đ Đ S Đ | Đ S S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1260 | 1536 | 1,04 | 2650 | 1008 | 96,5 |
Mã đề thi 0106
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. D | 2. B | 3. B | 4. C | 5. D | 6. A | 7. B | 8. B | 9. D | 10. B | 11. D | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ Đ S S | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 95,9 | 2352 | 0,85 | 1092 | 2520 | 2975 |
Mã đề thi 0107
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. D | 3. A | 4. D | 5. A | 6. B | 7. B | 8. D | 9. B | 10. D | 11. B | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S Đ | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 95,3 | 1808 | 3780 | 2,08 | 2150 | 2016 |
Mã đề thi 0108
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. B | 2. B | 3. B | 4. D | 5. D | 6. B | 7. A | 8. B | 9. B | 10. A | 11. C | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S Đ S | Đ Đ S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 94,7 | 3150 | 3528 | 5040 | 1347 | 2,55 |
Mã đề thi 0109
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. D | 2. D | 3. D | 4. B | 5. D | 6. D | 7. B | 8. C | 9. D | 10. B | 11. D | 12. D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S Đ S | Đ S Đ S | Đ S S S | Đ Đ S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 2605 | 1008 | 1,04 | 1260 | 1536 | 96,5 |
Mã đề thi 0110
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. A | 2. B | 3. D | 4. A | 5. B | 6. A | 7. C | 8. C | 9. D | 10. B | 11. A | 12. D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ Đ S S | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 95,9 | 2352 | 1092 | 2975 | 0,85 | 2520 |
Mã đề thi 0111
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. B | 2. A | 3. B | 4. C | 5. B | 6. A | 7. B | 8. B | 9. A | 10. D | 11. D | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S Đ | Đ S Đ Đ | Đ S S Đ | Đ S S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1808 | 95,3 | 3780 | 2,08 | 2150 | 2016 |
Mã đề thi 0112
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. D | 2. B | 3. D | 4. A | 5. A | 6. C | 7. B | 8. C | 9. B | 10. A | 11. A | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S Đ S | Đ Đ S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3528 | 3150 | 2,55 | 94,7 | 1347 | 5040 |
Mã đề thi 0113
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. A | 2. B | 3. B | 4. A | 5. C | 6. D | 7. B | 8. B | 9. B | 10. D | 11. B | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ Đ S Đ | Đ S Đ S | Đ S S S | Đ S Đ S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1260 | 1,04 | 1008 | 96,5 | 1536 | 2650 |
Mã đề thi 0114
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. B | 2. B | 3. C | 4. D | 5. A | 6. A | 7. B | 8. D | 9. A | 10. C | 11. B | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S Đ | Đ S S S | Đ Đ S S | Đ S Đ Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 95,9 | 2352 | 1092 | 0,85 | 2975 | 2520 |
Mã đề thi 0115
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. A | 2. A | 3. D | 4. C | 5. B | 6. A | 7. D | 8. C | 9. B | 10. A | 11. B | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S Đ | Đ S S Đ | Đ S Đ Đ | Đ S S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3780 | 2150 | 95,3 | 2,08 | 2016 | 1808 |
Mã đề thi 0116
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. B | 2. C | 3. A | 4. C | 5. B | 6. A | 7. D | 8. B | 9. A | 10. D | 11. B | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S Đ S | Đ Đ S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3528 | 3150 | 2,55 | 94,7 | 1347 | 5040 |
Mã đề thi 0117
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. C | 3. D | 4. A | 5. A | 6. A | 7. D | 8. B | 9. A | 10. C | 11. C | 12. D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ Đ S Đ | Đ S Đ S | Đ S Đ S | Đ S S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1536 | 1,04 | 96,5 | 1008 | 1260 | 2650 |
Mã đề thi 0118
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. C | 3. A | 4. B | 5. D | 6. D | 7. C | 8. D | 9. D | 10. D | 11. C | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ Đ S S | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1092 | 2352 | 2975 | 0,85 | 95,9 | 2520 |
Mã đề thi 0119
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. C | 3. D | 4. A | 5. A | 6. A | 7. A | 8. A | 9. D | 10. D | 11. C | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S Đ | Đ S Đ Đ | Đ S S Đ | Đ S S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 3780 | 95,3 | 2,08 | 2150 | 2016 | 1808 |
Mã đề thi 0120
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B | 6. D | 7. A | 8. A | 9. C | 10. B | 11. A | 12. D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S Đ S | Đ Đ S S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 5040 | 3150 | 2,55 | 3528 | 1347 | 94,7 |
Mã đề thi 0121
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. A | 2. D | 3. A | 4. C | 5. B | 6. C | 7. B | 8. A | 9. D | 10. A | 11. C | 12. A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ S | Đ Đ S Đ | Đ S Đ S |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 1260 | 1536 | 96,5 | 1008 | 2650 | 1,04 |
Mã đề thi 0122
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. C | 2. D | 3. A | 4. A | 5. C | 6. C | 7. A | 8. C | 9. A | 10. A | 11. D | 12. B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ Đ S S | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 0,85 | 1092 | 95,9 | 2975 | 2520 | 2352 |
Mã đề thi 0123
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. D | 2. D | 3. C | 4. D | 5. D | 6. D | 7. B | 8. B | 9. B | 10. B | 11. D | 12. C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
Đáp án | Đ S S S | Đ S Đ Đ | Đ S S Đ | Đ S S Đ |
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Đáp án | 2016 | 95,3 | 2,08 | 2150 | 3780 | 1808 |
> Nhấn F5 để cập nhật thông tin
Các thí sinh và phụ huynh có thể liên hệ tư vấn qua những kênh sau:
1. Số điện thoại: (028) 7108 5555; 028) 2236 2222 ;*Hotline/Zalo: 094 998 1717, uef.edu.vn/zalo, 091 648 1080
2. E-mail: tuyensinh@uef.edu.vn,
3. Kênh tư vấn trực tuyến: https://www.uef.edu.vn/tu-van-tuyen-sinh
Năm nay, bên cạnh phương thức xét tuyển bằng kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét kết quả thi Đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM, kết quả kỳ thi V-SAT, UEF còn triển khai phương thức xét tuyển học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn và xét tuyển học bạ cả năm lớp 12. Thí sinh có thể đăng ký để tăng cơ hội trúng tuyển vào ngành học yêu thích và nhận được suất học bổng giá trị.
Thí sinh có thể liên hệ đăng ký online ngay bây giờ để được Tư vấn chi tiết hơn:
|